Thứ Sáu, 1 tháng 7, 2016

STT Khối kiến thức Mã học phần Tên học phần Số TC Số tiết LT Số tiết BT Số tiết TH Học kỳ
1 I2. Giáo dục quốc phòng (Bắt buộc) 24201 Công tác quốc phòng-an ninh 2 30 0 0 3
2 // 24101 Đường lối QS của Đảng 3 45 0 0 3
3 // 24301 Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK 3 30 0 30 1
4 I3. Lý luận chính trị (Bắt buộc) 19301 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 35   20 4
5 // 19106 Nguyên lý CB của CNMLN 1 2 20 0 20 1
6 // 19109 Nguyên lý CB của CNMLN 2 3 35   20 2
7 // 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20   20 3
8 I4. Ngoại ngữ (Bắt buộc) 25102 Tiếng Anh cơ bản 2 3 45 0 0 3
9 // 25103 Tiếng Anh cơ bản 3 3 45 0 0 4
10 I5. Tin học (Bắt buộc) 17102 Tin học văn phòng 3 35 0 20 1
11 I6. Khoa học TNXH (BB) (Bắt buộc) 18101 Đại số 3 45 0 0 2
12 // 18102 Giải tích 4 60 0 0 1
13 // 18503 Sức bền vật liệu 2 2 30 0 0 4
14 // 18201 Vật lý 1 3 45 0 0 1
15 I6. Khoa học TNXH (TC) (Bắt buộc) 18401 Cơ lý thuyết 1 3 45 0 0 2
16 // 29101 Kỹ năng mềm 2 30 0 0 2
17 // 26101 Môi trường và bảo vệ môi trường 2 30 0 0 2
18 // 11401 Pháp luật đại cương 2 30 0 0 2
19 // 28214 Quản trị doanh nghiệp 3 45 0 0 2
20 // 25101 Tiếng Anh cơ bản 1 3 45 0 0 2
21 // 18202 Vật lý 2 3 40 0 10 2
22 II.1.1. Cơ sở nhóm ngành (BB) (Bắt buộc) 18121 Xác suất thống kê 2 30 0 0 3
23 II.1.2. Cơ sở ngành (BB) (Bắt buộc) 26206 Hóa kỹ thuật 3 40 0 10 2
24 // 18301 Hình họa 2 30 0 0 2
25 // 16403 Vật liệu xây dựng 2 25 0 10 4
26 Kiến thức cơ sở ngành (Bắt buộc) 16203 Cơ học đất 3 38 0 14 5
27 // 16214 Cơ học kết cấu 2 3 45 1 0 5
28 // 16406 Kết cấu gạch đá gỗ 2 30 0 0 5
29 // 16407 Tin học ứng dụng XDD 3 30 0 30 5
30 // 16108 Trắc địa cơ sở 2 30 0 0 5
31 // 16607 Vẽ kỹ thuật xây dựng (XDD) 2 30 0 0 5
32 // 16202 Cơ học kết cấu 1 2 30 0 0 4
33 // 18402 Cơ lý thuyết 2 2 30 0 0 3
34 // 16401 Địa chất công trình 2 30 0 0 4
35 // 18115 Phương pháp tính 2 30 0 0 3
36 // 18502 Sức bền vật liệu 1 3 42 0 6 3
37 // 16302 Thủy lực 1 2 25 0 10 4
38 Thực tập (Bắt buộc) 16120 Thực tập trắc địa 1 0 0 0 5
39 Tự chọn (Bắt buộc) 16210 Luật xây dựng 2 30 0 0 5
40 // 22321 Máy xây dựng 2 30 0 0 5
41 // 16201 Cơ học môi trường liên tục 2 30 0 0 4
42 // 16222 Lý thuyết đàn hồi 2 30 0 0 4
43 // 18302 Vẽ kỹ thuật 1 2 30 0 0 3
44 Chưa thuộc khối 18107 Xác suất thống kê 2 30 0 0 3

1 nhận xét: